Có 2 kết quả:
蜚声海外 fēi shēng hǎi wài ㄈㄟ ㄕㄥ ㄏㄞˇ ㄨㄞˋ • 蜚聲海外 fēi shēng hǎi wài ㄈㄟ ㄕㄥ ㄏㄞˇ ㄨㄞˋ
fēi shēng hǎi wài ㄈㄟ ㄕㄥ ㄏㄞˇ ㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
famous at home and abroad
Bình luận 0
fēi shēng hǎi wài ㄈㄟ ㄕㄥ ㄏㄞˇ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
famous at home and abroad
Bình luận 0