Có 2 kết quả:

蜚声海外 fēi shēng hǎi wài ㄈㄟ ㄕㄥ ㄏㄞˇ ㄨㄞˋ蜚聲海外 fēi shēng hǎi wài ㄈㄟ ㄕㄥ ㄏㄞˇ ㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

famous at home and abroad

Từ điển Trung-Anh

famous at home and abroad